<h4 style="text-align: justify;">Thông số kỹ thuật điện thoại Samsung Galaxy J2 Pro (2018)</h4>
<div style="text-align: justify;">Công nghệ màn hình<span style="white-space:pre"> </span>Super AMOLED</div>
<div style="text-align: justify;">Độ phân giải<span style="white-space:pre"> </span>qHD (540 x 960 pixels)</div>
<div style="text-align: justify;">Màn hình rộng<span style="white-space:pre"> </span>5"</div>
<div style="text-align: justify;">Mặt kính cảm ứng<span style="white-space:pre"> </span>Kính cường lực</div>
<h4 style="text-align: justify;">Camera sau<span style="white-space:pre"> </span></h4>
<div style="text-align: justify;">Độ phân giải<span style="white-space:pre"> </span>8 MP</div>
<div style="text-align: justify;">Quay phim<span style="white-space:pre"> </span>Quay phim HD 720p@30fps</div>
<div style="text-align: justify;">Đèn Flash<span style="white-space:pre"> </span>Có</div>
<div style="text-align: justify;">Chụp ảnh nâng cao<span style="white-space:pre"> </span></div>
<div style="text-align: justify;">Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama</div>
<h4 style="text-align: justify;">Camera trước<span style="white-space:pre"> </span></h4>
<div style="text-align: justify;">Độ phân giải<span style="white-space:pre"> </span>5 MP</div>
<div style="text-align: justify;">Videocall<span style="white-space:pre"> </span>Có</div>
<h4 style="text-align: justify;">Thông tin khác<span style="white-space:pre"> </span></h4>
<div style="text-align: justify;">Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Đèn Flash trợ sáng, Tự động lấy nét</div>
<div style="text-align: justify;">Hệ điều hành - CPU<span style="white-space:pre"> </span></div>
<div style="text-align: justify;">Hệ điều hành<span style="white-space:pre"> </span>Android 7.1</div>
<div style="text-align: justify;">Chipset (hãng SX CPU)<span style="white-space:pre"> </span>Qualcomm Snapdragon 425 4 nhân 64-bit</div>
<div style="text-align: justify;">Tốc độ CPU<span style="white-space:pre"> </span>1.4 GHz</div>
<div style="text-align: justify;">Chip đồ họa (GPU)<span style="white-space:pre"> </span>Mali-400 MP2</div>
<h4 style="text-align: justify;">Bộ nhớ & Lưu trữ<span style="white-space:pre"> </span></h4>
<div style="text-align: justify;">RAM<span style="white-space:pre"> </span>1.5 GB</div>
<div style="text-align: justify;">Bộ nhớ trong<span style="white-space:pre"> </span>16 GB</div>
<div style="text-align: justify;">Bộ nhớ còn lại (khả dụng)<span style="white-space:pre"> </span>Đang cập nhật</div>
<div style="text-align: justify;">Thẻ nhớ ngoài<span style="white-space:pre"> </span>MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB</div>
<h4 style="text-align: justify;">Kết nối<span style="white-space:pre"> </span></h4>
<div style="text-align: justify;">Mạng di động<span style="white-space:pre"> </span>3G, 4G LTE Cat 4</div>
<div style="text-align: justify;">SIM<span style="white-space:pre"> </span>2 Micro SIM</div>
<div style="text-align: justify;">Wifi<span style="white-space:pre"> </span></div>
<div style="text-align: justify;">Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot</div>
<div style="text-align: justify;">GPS<span style="white-space:pre"> </span>A-GPS, GLONASS</div>
<div style="text-align: justify;">Bluetooth<span style="white-space:pre"> </span>V4.0</div>
<div style="text-align: justify;">Cổng kết nối/sạc<span style="white-space:pre"> </span>Micro USB</div>
<div style="text-align: justify;">Jack tai nghe<span style="white-space:pre"> </span>3.5 mm</div>
<div style="text-align: justify;">Kết nối khác<span style="white-space:pre"> </span>Đang cập nhật, Không</div>
<h4 style="text-align: justify;">Thiết kế & Trọng lượng<span style="white-space:pre"> </span></h4>
<div style="text-align: justify;">Thiết kế<span style="white-space:pre"> </span>Pin rời</div>
<div style="text-align: justify;">Chất liệu<span style="white-space:pre"> </span>Nhựa</div>
<div style="text-align: justify;">Kích thước<span style="white-space:pre"> </span></div>
<div style="text-align: justify;">Dài 143.7mm - Ngang 72.3mm - Dày 8.1 mm</div>
<div style="text-align: justify;">Trọng lượng<span style="white-space:pre"> </span></div>
<h4 style="text-align: justify;">Thông tin pin & Sạc<span style="white-space:pre"> </span></h4>
<div style="text-align: justify;">Dung lượng pin<span style="white-space:pre"> </span>2600 mAh</div>
<div style="text-align: justify;">Loại pin<span style="white-space:pre"> </span>Pin chuẩn Li-Ion</div>
<div style="text-align: justify;">Công nghệ pin<span style="white-space:pre"> </span>Siêu tiết kiệm pin</div>
<h4 style="text-align: justify;">Tiện ích<span style="white-space:pre"> </span></h4>
<div style="text-align: justify;">Bảo mật nâng cao<span style="white-space:pre"> </span>Không</div>
<div style="text-align: justify;">Tính năng đặc biệt<span style="white-space:pre"> </span>Ghi âm cuộc gọi</div>
<div style="text-align: justify;">Ghi âm<span style="white-space:pre"> </span>Có</div>
<div style="text-align: justify;">Radio<span style="white-space:pre"> </span>Có</div>
<div style="text-align: justify;">Xem phim<span style="white-space:pre"> </span>MP4</div>
<div style="text-align: justify;">Nghe nhạc<span style="white-space:pre"> </span>MP3</div>
Thông số kỹ thuật điện thoại Samsung Galaxy J2 Pro (2018)
Công nghệ màn hình Super AMOLED
Độ phân giải qHD (540 x 960 pixels)
Màn hình rộng 5"
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực
Camera sau
Độ phân giải 8 MP
Quay phim Quay phim HD 720p@30fps
Đèn Flash Có
Chụp ảnh nâng cao
Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama
Camera trước
Độ phân giải 5 MP
Videocall Có
Thông tin khác
Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Đèn Flash trợ sáng, Tự động lấy nét
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 7.1
Chipset (hãng SX CPU) Qualcomm Snapdragon 425 4 nhân 64-bit
Tốc độ CPU 1.4 GHz
Chip đồ họa (GPU) Mali-400 MP2
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM 1.5 GB
Bộ nhớ trong 16 GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Đang cập nhật
Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
Kết nối
Mạng di động 3G, 4G LTE Cat 4
SIM 2 Micro SIM
Wifi
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
GPS A-GPS, GLONASS
Bluetooth V4.0
Cổng kết nối/sạc Micro USB
Jack tai nghe 3.5 mm
Kết nối khác Đang cập nhật, Không
Thiết kế & Trọng lượng
Thiết kế Pin rời
Chất liệu Nhựa
Kích thước
Dài 143.7mm - Ngang 72.3mm - Dày 8.1 mm
Trọng lượng
Thông tin pin & Sạc
Dung lượng pin 2600 mAh
Loại pin Pin chuẩn Li-Ion
Công nghệ pin Siêu tiết kiệm pin
Tiện ích
Bảo mật nâng cao Không
Tính năng đặc biệt Ghi âm cuộc gọi
Ghi âm Có
Radio Có
Xem phim MP4
Nghe nhạc MP3
|